cao hứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao hứng+ adj
- Greatly elated, highly inspired
- cao hứng hát một bài
to sing a song when greatly elated
- khi cao hứng cũng làm thơ
when highly inspired, he also writes verse
- cao hứng hát một bài
Lượt xem: 768